Tên quốc tế
HA NOI EITC BRANCH
Mã số thuế
0104548464-001
Địa chỉ
228 Đường Kỳ Đồng, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Người đại diện
Nguyễn Huỳnh Nguyên An
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-11-29
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
43110 | Phá dỡ |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1250 | Trồng cây cao su |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
6100 | Khai thác dầu thô |
7100 | Khai thác quặng sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
79120 | Điều hành tua du lịch |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4631 | Bán buôn gạo |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
220 | Khai thác gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐỨC TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH ASTRA CONSTRUCTIONS
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ ĐẠI HIẾU
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NGÔ MINH HOÀNG