Tên quốc tế
VINCOMMERCE HN JSC
Mã số thuế
0104918404-002
Địa chỉ
Số 7, đường Bằng Lăng 1, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
Người đại diện
Phan Thị Hồng Dung
Điện thoại
0439749999
Ngày hoạt động
2013-01-22
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49400 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
53100 | Bưu chính |
53200 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59120 | Hoạt động hậu kỳ |
59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 | Cổng thông tin |
66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93190 | Hoạt động thể thao khác |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
95230 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
95240 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
CÔNG TY TNHH THE WINNER EVENT VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HT VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM