Tên quốc tế
THANH HOA BRANCH OFFICE - AN PHU PRODUCING AND TRADING GARME
Mã số thuế
0106460208-001
Địa chỉ
SN 28E đường Tô Vĩnh Diện, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Người đại diện
Nguyễn Đức Hùng Khánh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2014-03-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
58200 | Xuất bản phần mềm |
59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
18200 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH SXVL VÀ XÂY DỰNG HẢI TRƯỜNG HƯNG
CÔNG TY TNHH MTV NGUYỄN ĐÌNH NINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO ỐC TP CONS
CÔNG TY TNHH HAPPY FARM THANH HÓA
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG HÀ NC
Thanh Hoá - Thành Phố Thanh Hoá