Tên quốc tế
AND PRO
Mã số thuế
0107430781
Địa chỉ
Số nhà 16, ngách 46/16, ngõ 46, phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Văn Thiệu
Điện thoại
01666648907
Ngày hoạt động
2016-05-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
73100 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM