Tên quốc tế
QUANG NINH MINING., JSC
Mã số thuế
0108020227
Địa chỉ
số 4, ngách 30, ngõ 194, đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội
Người đại diện
Lê Thị Cúc
Điện thoại
0912424345
Ngày hoạt động
2017-10-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
24310 | Đúc sắt thép |
24320 | Đúc kim loại màu |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
29100 | Sản xuất xe có động cơ |
29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49400 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
95230 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
95240 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
95290 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
19100 | Sản xuất than cốc |
19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
80100 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIẢI PHÁP IMED
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC 2H VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM