Tên quốc tế
IMI VIETNAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0108560208
Địa chỉ
Thôn Tiền, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Người đại diện
Đỗ Đức Hồng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2018-12-25
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
1520 | Sản xuất giày dép |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN NHẤT HÙNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN OTA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TÂM PHÚC
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM