Tên quốc tế
TIEN THANH MATERIAL SUPPLYING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0200545730
Địa chỉ
Thôn Thụ Khê (tại nhà ông Đỗ Hữu Tiến), Xã Liên Khê, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Người đại diện
Nguyễn Thị Minh Huệ
Điện thoại
0313569063
Ngày hoạt động
2003-05-28
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23942 | Sản xuất vôi |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3830 | Tái chế phế liệu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
15200 | Sản xuất giày dép |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT VIỆT HƯƠNG
CÔNG TY TNHH BẢO VỆ QUỐC TẾ Á CHÂU
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SƠN TRƯỜNG PHÁT