Tên quốc tế
HIGHLANDS SANDALWOOD.,JSC
Mã số thuế
6001626390
Địa chỉ
Thôn Cao Thành, Xã Ea Kao, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Người đại diện
Nguyễn Phi Anh
Điện thoại
0943060787
Ngày hoạt động
2018-10-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
123 | Trồng cây điều |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
121 | Trồng cây ăn quả |
145 | Chăn nuôi lợn |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
114 | Trồng cây mía |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
127 | Trồng cây chè |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
8542 | Đào tạo đại học và sau đại học |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
111 | Trồng lúa |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
220 | Khai thác gỗ |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8541 | Đào tạo cao đẳng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
CÔNG TY TNHH DV NĂNG LƯỢNG PHAN CAO SOLAR
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG SẠCH VIỆT NAM TẠI TỈNH ĐẮK LẮK
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BKF
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ ĐẮK NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN TECH