Tên quốc tế
HOANG LONG GIANG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
2700874952
Địa chỉ
Thôn Chi Phong, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình
Người đại diện
Trần Thị Tuyết Mai
Điện thoại
0945667696
Ngày hoạt động
2018-08-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
73100 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN THANH TÂN
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN KHÁNH
HỢP TÁC XÃ DU LỊCH TAM CỐC BÍCH ĐỘNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ XUÂN PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐĂNG KHÔI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BAO BÌ THÀNH VINH