Tên quốc tế
TIMBER., JSC
Mã số thuế
0108289940
Địa chỉ
Số 11, đường Khuyến Lương, tổ 8, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Người đại diện
Đoàn Phương
Điện thoại
0988166199
Ngày hoạt động
2018-05-24
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
98100 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
98200 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85410 | Đào tạo cao đẳng |
85420 | Đào tạo đại học và sau đại học |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93190 | Hoạt động thể thao khác |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
95240 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BIG
CÔNG TY CỔ PHẦN POWDER METALL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM