Tên quốc tế
TRUONG TIEN T&T.,JSC
Mã số thuế
0106641821
Địa chỉ
Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Người đại diện
Chu Quang Tuấn
Điện thoại
Ngày hoạt động
2014-09-18
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
18110 | In ấn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
7100 | Khai thác quặng sắt |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG GNS
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC SÁNG TẠO VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM