Tên quốc tế
NEW ROYAL PETROL INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0901052405
Địa chỉ
Thôn Tiên Cầu, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Người đại diện
Nguyễn Minh Khôi
Điện thoại
0913527070
Ngày hoạt động
2019-03-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC MINH ANH
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU VIỆT TÚ
CÔNG TY CP TRỌNG NHÂN HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG PHÁT AT