Tên quốc tế
GIA PHAT TECHNOLOGY AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0108462070
Địa chỉ
Tầng 10, Tháp A3, Tòa nhà Ecolife, Số 58 đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Đoàn Ngọc Khánh
Điện thoại
0888895757
Ngày hoạt động
2018-10-05
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM