Tên quốc tế
DELTA GROUP JAPAN.,JSC
Mã số thuế
0108640767
Địa chỉ
Tầng 4, Số 229 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Lê Thị Mai
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-03-08
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7310 | Quảng cáo |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM