Tên quốc tế
DEUXO THAI NGUYEN
Mã số thuế
4601525383
Địa chỉ
Số nhà 238A, đường Việt Bắc, tổ 35, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Người đại diện
Lại Vĩnh Hải
Điện thoại
0962397755
Ngày hoạt động
2018-10-10
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
220 | Khai thác gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2431 | Đúc sắt thép |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 | Quảng cáo |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH SX & TM SONG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH BẢO KIÊN THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV THÀNH PHÁT THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU SYC GROUP
Thái Nguyên - Thành Phố Thái Nguyên