Tên quốc tế
VUONG HOANG MINH DV TM., JSC
Mã số thuế
0700834970
Địa chỉ
Số 12, phố Nguyễn Hữu Tiến, tổ 10, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Người đại diện
Nguyễn Hoàng Giang
Điện thoại
0939835599
Ngày hoạt động
2020-01-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
121 | Trồng cây ăn quả |
145 | Chăn nuôi lợn |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 | In ấn |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HÙNG DŨNG HDC
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC TRÍ TUỆ BẢO KHANG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THỰC PHẨM CHÂU GIANG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN SƠN HÀ
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BĐS TRƯỜNG XUÂN