CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STAR GFS


Tên quốc tế

FIVE STAR GFS.,JSC

Mã số thuế

0106463329

Địa chỉ

Số 508 Đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội

Người đại diện

Phạm Hải Đăng

Điện thoại

0435642687

Ngày hoạt động

2014-02-21

Tình trạng

Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cập nhật mã số thuế 0106463329 lần cuối vào 2020-11-20.

Ngành nghề kinh doanh

Mô Tả
41000 Xây dựng nhà các loại
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
29100 Sản xuất xe có động cơ
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
58200 Xuất bản phần mềm
70200 Hoạt động tư vấn quản lý
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
73100 Quảng cáo
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
1410 Chăn nuôi trâu, bò
1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
1440 Chăn nuôi dê, cừu
1450 Chăn nuôi lợn
146 Chăn nuôi gia cầm
1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3230 Sản xuất giống thuỷ sản
5100 Khai thác và thu gom than cứng
5200 Khai thác và thu gom than non
6100 Khai thác dầu thô
6200 Khai thác khí đốt tự nhiên
7100 Khai thác quặng sắt
722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
7300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532 Giáo dục nghề nghiệp
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8920 Khai thác và thu gom than bùn
8930 Khai thác muối
8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
19100 Sản xuất than cốc
19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Đống đa


CÔNG TY TNHH TEA GROUP VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109432135
Người đại diện: Trần Hoàng Trà Giang
Số 27 Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống đa, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SUNGO VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109423518
Người đại diện: Đinh Minh Tuấn
Số 59 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI TRÍ FUNKY UNIVERSE

Mã số thuế: 0109407851
Người đại diện: Đỗ Trung Dũng
Tầng 4, số 138 Yên Lãng, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431854
Người đại diện: Trịnh Thị Thanh
Số 10 ngách 5/4 Đường Liên Cơ, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN BKSMARTHOME

Mã số thuế: 0109433509
Người đại diện: Bùi Việt Dũng
CH09 khu nhà vườn, 136 Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109431420
Người đại diện: Đỗ Thị Thu
Gian R4, L1, 07B, Tầng L1 Tòa R4 Goldmark City, Số 136 Đường H, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội