Tên quốc tế
HòA BìNH GROUP.,JSC
Mã số thuế
5400491087
Địa chỉ
Tổ 3, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình
Người đại diện
Lê Phú Hiển
Điện thoại
0984425086
Ngày hoạt động
2018-04-09
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
121 | Trồng cây ăn quả |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
97000 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
99000 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
49200 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
58110 | Xuất bản sách |
58130 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
64300 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
65110 | Bảo hiểm nhân thọ |
6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ |
66120 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
66210 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6910 | Hoạt động pháp luật |
70100 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
75000 | Hoạt động thú y |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
85100 | Giáo dục mầm non |
85200 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
85410 | Đào tạo cao đẳng |
85420 | Đào tạo đại học và sau đại học |
85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
86910 | Hoạt động y tế dự phòng |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
13110 | Sản xuất sợi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
18200 | Sao chép bản ghi các loại |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
BAN QLDA "ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CUNG ỨNG DỊCH VỤ Y TẾ TUYẾN CƠ SỞ" TỈNH HÒA BÌNH
CÔNG TY TNHH XÃ HỘI DI SẢN XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO NGÔI SAO
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI PHÚC THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT MINH