Tên quốc tế
HASET.,JSC
Mã số thuế
0106867882
Địa chỉ
Số 4, tổ 4, khu Tân Xuân, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Văn Việt
Điện thoại
043372005409630467
Ngày hoạt động
2015-06-03
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
121 | Trồng cây ăn quả |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ TECHNOLOGY VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÀO CƯỜNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG NGỌC TIẾN THẮNG
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM