Tên quốc tế
MA SECI.,JSC
Mã số thuế
0107065842
Địa chỉ
Tập thể xây lắp 4, tổ 10, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Người đại diện
Kiều Văn Tôn Hoàng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2015-10-26
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
121 | Trồng cây ăn quả |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
20300 | Sản xuất sợi nhân tạo |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
6100 | Khai thác dầu thô |
6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
7100 | Khai thác quặng sắt |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
8930 | Khai thác muối |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 | Sản xuất giày dép |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
18200 | Sao chép bản ghi các loại |
80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỊA ỐC AN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MTV POOL CENTER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIÁO DỤC WECONNECT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM