Tên quốc tế
DAPHATA BAMRA., JSC
Mã số thuế
0106334411
Địa chỉ
Thôn Trình Viên, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thị Hải
Điện thoại
Ngày hoạt động
2013-10-15
Tình trạng
Ngừng hoạt động
Mã | Mô Tả |
---|---|
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
15200 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HTD QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐÔNG QUÂN
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM