Tên quốc tế
NIHON TECH BAC GIANG
Mã số thuế
0107639889-001
Địa chỉ
Km số 03 đường Quốc lộ 1A ( cũ ), cụm công nghiệp Tân Mỹ, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Người đại diện
Nguyễn Thị Hà
Điện thoại
02406336969
Ngày hoạt động
2017-03-10
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
121 | Trồng cây ăn quả |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
61200 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93190 | Hoạt động thể thao khác |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN VIỆT
CÔNG TY TNHH TM & XÂY DỰNG ANH QUÂN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DUY NAM HÙNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN KHANG VINA