Tên quốc tế
ATLAB
Mã số thuế
0109402123
Địa chỉ
Số 4 Phạm Ngũ Lão, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Khắc Tùng
Điện thoại
0962265139
Ngày hoạt động
2020-11-03
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
145 | Chăn nuôi lợn |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
220 | Khai thác gỗ |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN AMI COFFEE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TM & DV THANH CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM