Tên quốc tế
DUC TRUONG AGRI .,JSC
Mã số thuế
0108449584
Địa chỉ
Thôn Giao Tất, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Khôi
Điện thoại
0963250525
Ngày hoạt động
2018-09-28
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
123 | Trồng cây điều |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
121 | Trồng cây ăn quả |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
114 | Trồng cây mía |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
127 | Trồng cây chè |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
111 | Trồng lúa |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 | Đại lý du lịch |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH ĐỖ KHOAN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY TIẾN LONG
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM