Tên quốc tế
RUTECH VIETNAM., JSC
Mã số thuế
0108874194
Địa chỉ
Số 14, ngõ 54 đường Bình Minh, cụm 4, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Người đại diện
Hà Văn Thảo
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-08-22
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 68 DRAGON
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TRUNG THỊNH
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM