Tên quốc tế
TGROUP CORPORATION JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0107896572
Địa chỉ
Biệt thự JA 03, Khu Đô thị Thiên Đường Bảo Sơn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Người đại diện
Lê Xuân Tưởng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2017-06-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 | Sản xuất máy luyện kim |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
69200 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1110 | Trồng lúa |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1140 | Trồng cây mía |
1150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1160 | Trồng cây lấy sợi |
1170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1230 | Trồng cây điều |
1240 | Trồng cây hồ tiêu |
1250 | Trồng cây cao su |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG GNS
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC SÁNG TẠO VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM