Mã số thuế
5100432387-001
Địa chỉ
tổ 5, Thị trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Hà Giang
Người đại diện
Nguyễn Xuân Hạc
Điện thoại
0915980560
Ngày hoạt động
2019-06-11
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
HTX NLN THÔN BẮC LÀNG XÃ NẬM BAN
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ XÃ NẬM BAN
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP VŨ HUY