Tên quốc tế
CÔNG TY CP TMPT NLN BÌNH MINH 3
Mã số thuế
5100390994
Địa chỉ
, Xã Quyết Tiến, Huyện Quản Bạ, Hà Giang
Người đại diện
Hoàng Thị Thúy Nhuần
Điện thoại
02193846252
Ngày hoạt động
2012-08-15
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
121 | Trồng cây ăn quả |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1250 | Trồng cây cao su |
1260 | Trồng cây cà phê |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
94990 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP NGHĨA THUẬN
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THÀNH ĐẠT
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP VŨ HUY