Tên quốc tế
PHU THANH TASCD., JSC
Mã số thuế
5400521052
Địa chỉ
Thôn Đồng Danh, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình
Người đại diện
Đoàn Tiến Dũng
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-11-23
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
145 | Chăn nuôi lợn |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
710 | Khai thác quặng sắt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
893 | Khai thác muối |
520 | Khai thác và thu gom than non |
610 | Khai thác dầu thô |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT MINH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VAC HÒA BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO NGÔI SAO
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI PHÚC THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT MINH