Tên quốc tế
SAO MAI LABOR EXPORT AND IMPORT., JSC
Mã số thuế
0108594983
Địa chỉ
Số 54, ngõ 29, phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Người đại diện
Phạm Thị Mai
Điện thoại
0972546778
Ngày hoạt động
2019-01-21
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
123 | Trồng cây điều |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
121 | Trồng cây ăn quả |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
114 | Trồng cây mía |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
127 | Trồng cây chè |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI HQ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ INGCO HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU USIMEX VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM