Mã số thuế
2901904942
Địa chỉ
Khối 5, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Nghệ An
Người đại diện
Trịnh Thị Nga
Điện thoại
0912318044
Ngày hoạt động
2017-10-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
61100 | Hoạt động viễn thông có dây |
61200 | Hoạt động viễn thông không dây |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
73100 | Quảng cáo |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82200 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
84120 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DU LỊCH CỘNG ĐỒNG YÊN KHÊ
CÔNG TY TNHH NAM LONG ĐÔNG HỒI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HẢI PHONG
CÔNG TY TNHH HẢI SẢN QUỲNH LẬP