Tên quốc tế
THAIGROUP., JSC
Mã số thuế
2700236999
Địa chỉ
Số nhà 8, Đường 1, Phố 9, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình
Người đại diện
Nguyễn Thị Vui
Điện thoại
0303888388
Ngày hoạt động
1999-02-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6100 | Khai thác dầu thô |
6200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
7100 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÌNH MINH POLYMER
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MINH MINH TRÍ
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN KHANG NINH BÌNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ XUÂN PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐĂNG KHÔI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BAO BÌ THÀNH VINH