Tên quốc tế
TAN NGUYEN INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế
0108822157
Địa chỉ
Số 16 ngõ 103 Nguyên Khiết, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Người đại diện
Vũ Trung Kiên
Điện thoại
Ngày hoạt động
2019-07-12
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
9412 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8541 | Đào tạo cao đẳng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7911 | Đại lý du lịch |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
CÔNG TY CỔ PHẦN AMI COFFEE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TM & DV THANH CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM