Tên quốc tế
EVNTPC UONG BI
Mã số thuế
5701662152-010
Địa chỉ
Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Người đại diện
Lê Văn Hanh
Điện thoại
0333850889
Ngày hoạt động
2016-04-20
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24310 | Đúc sắt thép |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 | Sản xuất máy luyện kim |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
61100 | Hoạt động viễn thông có dây |
61200 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
66300 | Hoạt động quản lý quỹ |
70100 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85100 | Giáo dục mầm non |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI MINH ANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI NAM 68
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG THỌ QUẢNG NINH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ GIA TIẾN
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI CÔNG NGHỆ CAO ĐẦM HÀ