Tên quốc tế
FS PACKAGING COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0109358097
Địa chỉ
Số 46, ngõ 226/29 đường 422B, xóm 14 thôn Hậu ái, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Người đại diện
Trần Văn Kiên
Điện thoại
0901623666
Ngày hoạt động
2020-09-30
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ DINH DƯỠNG GNS
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC SÁNG TẠO VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM