Mã số thuế
4300858205
Địa chỉ
104 Nguyễn Bỉnh Khiêm, tổ 5, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Người đại diện
Bùi Thanh Nhàng
Điện thoại
0981952153
Ngày hoạt động
2020-10-01
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
119 | Trồng cây hàng năm khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
710 | Khai thác quặng sắt |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
893 | Khai thác muối |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3511 | Sản xuất điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 | Đại lý du lịch |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT VIỆT HẢI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN HOÀNG SƠN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀN ĐỊA PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐÁ 979
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XDMTM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG BẢO NGHI
Quảng Ngãi - Thành Phố Quảng Ngãi