Tên quốc tế
NUONG MINH NGOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMIT
Mã số thuế
0106838948
Địa chỉ
Số 40, Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Thu Huyền
Điện thoại
0912646066
Ngày hoạt động
2015-05-06
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - ĐIỆN LẠNH ĐỖ KHOAN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU MAY TIẾN LONG
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM