Tên quốc tế
XUAN LAM CO.
Mã số thuế
4800873385
Địa chỉ
Khu Xưởng A, Công ty cổ phần cơ khí, Xây lắp công nghiệp C, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng
Người đại diện
Nguyễn Vương Ngọc Bích
Điện thoại
0913499099
Ngày hoạt động
2014-04-24
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
29100 | Sản xuất xe có động cơ |
29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
19100 | Sản xuất than cốc |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHANG NHI
CÔNG TY TNHH HANEUL CONSTRUCTION DESIGN
CÔNG TY TNHH LỘC PHÁT THIÊN XANH T-H