Tên quốc tế
TUYET SON TRADING SERVICES AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPA
Mã số thuế
2301093442
Địa chỉ
Số 1, Phố Phan Đình Phùng, Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Người đại diện
Nguyễn Ngọc Chuyển
Điện thoại
0364949587
Ngày hoạt động
2019-06-11
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH NHI
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI LỢI
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SẠCH PHÚ THỊNH