Tên quốc tế
THE ONE VINA CO.,LTD
Mã số thuế
0107849188
Địa chỉ
Số 71, đường Chiến Thắng, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Người đại diện
Sái Thị Minh Thuận
Điện thoại
0974941149
Ngày hoạt động
2017-05-17
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26520 | Sản xuất đồng hồ |
26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26800 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 | Sản xuất máy luyện kim |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
58200 | Xuất bản phần mềm |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 | Cổng thông tin |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI HQ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ INGCO HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU USIMEX VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM