Tên quốc tế
PQIS CO., LTD
Mã số thuế
3401203115
Địa chỉ
Thôn Phú An, Xã Ngũ Phụng, Huyện Phú Quý, Bình Thuận
Người đại diện
Nguyễn Thành Hửng
Điện thoại
0917487076
Ngày hoạt động
2020-03-25
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |