Tên quốc tế
THINH PHAT INVEST CO.,LTD
Mã số thuế
2600954361
Địa chỉ
Tổ 32 Khu Châu Phong, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Người đại diện
Ngô Quốc Khánh
Điện thoại
0911194135
Ngày hoạt động
2016-01-07
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
121 | Trồng cây ăn quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
98100 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
58200 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
62010 | Lập trình máy vi tính |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 | Quảng cáo |
73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
75000 | Hoạt động thú y |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1190 | Trồng cây hàng năm khác |
1270 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1490 | Chăn nuôi khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
18200 | Sao chép bản ghi các loại |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ TRIỆU HÀO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE MAI CHIỀU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GLOBAL SOLAR
HỢP TÁC XÃ TRỒNG TRỌT CÔNG NGHỆ CAO TAM THANH