Mã số thuế
1001112452
Địa chỉ
Nhà ông Dũng, thôn Việt Cường, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Người đại diện
Lại Xuân Dũng
Điện thoại
0988822585
Ngày hoạt động
2017-04-13
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
13110 | Sản xuất sợi |
13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN PHÁT NHANH TOÀN PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG ĐÚC SẴN VÀ XÂY DỰNG TỔNG HỢP THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ CHẾ BIẾN NGUYÊN LIỆU MKD
CÔNG TY TNHH ĐỒ DÙNG DU LỊCH TRUNG NHẠC VIỆT NAM