Tên quốc tế
MYHOME CO., LTD
Mã số thuế
2601049451
Địa chỉ
Số nhà 39, ngõ 245, đường Nguyệt Cư, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Người đại diện
Hà Việt Lâm
Điện thoại
0945346356
Ngày hoạt động
2020-10-26
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6910 | Hoạt động pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 | Đại lý du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ TRIỆU HÀO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE MAI CHIỀU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GLOBAL SOLAR
HỢP TÁC XÃ TRỒNG TRỌT CÔNG NGHỆ CAO TAM THANH