Tên quốc tế
GIAPHACO
Mã số thuế
4100611761
Địa chỉ
Số 710, đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Người đại diện
Phan Đắc Uy
Điện thoại
0563793662-3791
Ngày hoạt động
2006-07-25
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38121 | Thu gom rác thải y tế |
38129 | Thu gom rác thải độc hại khác |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
38221 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
38301 | Tái chế phế liệu kim loại |
38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
73100 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
3121 | Khai thác thuỷ sản nước lợ |
3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TỔNG HỢP BẢO HUY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂM NGỌC AN
Bình Định - Thành Phố Quy Nhơn