Tên quốc tế
Meditech Chemistry And Medical Supplies Company Limited
Mã số thuế
0316556160
Địa chỉ
Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện
Lê Hữu Tĩnh
Điện thoại
Ngày hoạt động
2020-10-26
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
47110 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 | Bán buôn cao su |
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
74901 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
75000 | Hoạt động thú y |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46325 | Bán buôn chè |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM SIX POINTS
CÔNG TY TNHH MOSZETTA INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BIOLAB INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS