Tên quốc tế
T&T CO., LTD
Mã số thuế
4100906500
Địa chỉ
Số 11A đường Cao Bá Quát, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Người đại diện
Vũ Anh Tuấn
Điện thoại
0915252585
Ngày hoạt động
2009-07-02
Tình trạng
Mã | Mô Tả |
---|---|
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
24310 | Đúc sắt thép |
24320 | Đúc kim loại màu |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28230 | Sản xuất máy luyện kim |
28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
59112 | Hoạt động sản xuất phim video |
72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73100 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3230 | Sản xuất giống thuỷ sản |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TỔNG HỢP BẢO HUY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂM NGỌC AN
Bình Định - Thành Phố Quy Nhơn