Tên quốc tế
KAMAKURA HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Mã số thuế
0313007324
Địa chỉ
276 Bis cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Nguyễn Hòang Khang
Điện thoại
0839350208
Ngày hoạt động
2014-11-10
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1290 | Trồng cây lâu năm khác |
1500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
79110 | Đại lý du lịch |
CÔNG TY TNHH MTV TM DV HOA VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GKC
CÔNG TY TNHH PHỤ TÙNG BÌNH TRIỆU
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỘC PHÚ
CÔNG TY TNHH KINGS INVEST HOLDINGS