Tên quốc tế
DPFlex CO., LTD
Mã số thuế
0109231478
Địa chỉ
Số 4, ngõ 6, khu Hà Trì 5, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Người đại diện
Nguyễn Đức Nhật
Điện thoại
0904886927
Ngày hoạt động
2020-06-19
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1520 | Sản xuất giày dép |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 | Sản xuất rượu vang |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3511 | Sản xuất điện |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HT
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ NATURALSCAPE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH K-CLEAN FOOD VIỆT NAM