Tên quốc tế
MAZA LANG SON COMPANY LIMITED
Mã số thuế
4900869576
Địa chỉ
Số 230, đường Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Người đại diện
Nguyễn Sơn Tùng
Điện thoại
0332920339
Ngày hoạt động
2020-10-14
Tình trạng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã | Mô Tả |
---|---|
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1410 | Chăn nuôi trâu, bò |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
710 | Khai thác quặng sắt |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
220 | Khai thác gỗ |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7310 | Quảng cáo |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT MINH LP